SK 3320.209 Rittal Vietnam

🔹 Giới thiệu sản phẩm SK 3320.209 Rittal
SK 3320.209 là bộ quạt lọc gió làm mát tủ điện (Fan and Filter Unit) do Rittal – Đức sản xuất, thuộc dòng sản phẩm Rittal TopTherm nổi tiếng về hiệu suất và độ tin cậy.
Thiết bị được thiết kế nhằm duy trì nhiệt độ ổn định bên trong tủ điện, giúp tăng tuổi thọ linh kiện điện tử, giảm rủi ro quá nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo trì.
Rittal Vietnam cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm làm mát và điều hòa tủ điện như SK 3320.209, đáp ứng tiêu chuẩn IP54/IP55 phù hợp cho nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
🔹 Đặc điểm nổi bật của SK 3320.209
-
✅ Hiệu suất làm mát cao: Lưu lượng gió lớn, đảm bảo phân tán nhiệt nhanh chóng trong tủ điện.
-
✅ Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau trên cánh hoặc vách tủ.
-
✅ Vật liệu cao cấp: Khung nhựa ABS chống cháy, lưới lọc bụi bền, dễ thay thế.
-
✅ Tiết kiệm điện năng: Động cơ quạt hiệu suất cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
✅ Bảo vệ linh kiện điện tử: Ngăn bụi, hơi ẩm và các tạp chất xâm nhập vào tủ.
-
✅ Bảo trì đơn giản: Bộ lọc có thể tháo rời nhanh chóng để vệ sinh hoặc thay mới.
🔹 Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Model: SK 3320.209
-
Loại: Fan and Filter Unit (Bộ quạt lọc gió)
-
Nguồn điện: 230 V AC / 50–60 Hz
-
Lưu lượng gió: ~160 m³/h (phụ thuộc vào điều kiện vận hành)
-
Cấp bảo vệ: IP54 / IP55 (với phụ kiện bổ sung)
-
Kích thước lắp đặt: Phù hợp cho tủ Rittal chuẩn công nghiệp
-
Thương hiệu: Rittal – Germany
-
Xuất xứ: Chính hãng Đức
🔹 Ứng dụng của SK 3320.209
Sản phẩm Rittal SK 3320.209 được sử dụng phổ biến trong:
-
🏭 Tủ điều khiển công nghiệp: Duy trì nhiệt độ ổn định cho PLC, relay, biến tần, thiết bị điện tử.
-
⚙️ Ngành cơ khí – tự động hóa: Làm mát tủ điều khiển máy CNC, robot và dây chuyền sản xuất.
-
⚡ Ngành năng lượng: Bảo vệ tủ điện trong nhà máy điện mặt trời, trạm biến áp, hệ thống UPS.
-
🚢 Ngành hàng hải và thực phẩm: Hoạt động tốt trong môi trường có độ ẩm và nhiệt cao.
Rittal Việt Nam
1830220 ROEMHELD |
CP-HO |
Model 2001 . |
SA-TO (BE-00017-010-VN) |
TH-4 D11*D16/100 M (100 M/REEL) |
XV-389 .. |
GR 63X25 (S/n:8844203010) |
BS-21E-010-TC1-ASP ” |
SWH-G02-B2-D24-20 ( 24VDC) |
SDSPM22-BAG24/KD35-0001 |
SA47 DRS90M4 |
EG1803 |
ER11-6 3Cr13 |
MSI-RM2B-01 ‘ |
96010 |
IM12-FI01-1SF-1R-0/24VDC |
ENC-GR500L-eco |
DB 230. |
NRFC413MF111 |
C 33 920/3 ” |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.