SN02D12-1514-MC2132 (Order no. 097715) Euchner Vietnam

1. Giới thiệu chung
SN02D12-1514-MC2132 (Order no. 097715) là công tắc an toàn (Safety Switch) do Euchner – Đức sản xuất, thuộc dòng sản phẩm SN Series nổi tiếng với độ bền, độ chính xác và khả năng bảo vệ vượt trội.
Sản phẩm được thiết kế nhằm bảo vệ con người và thiết bị trong các ứng dụng công nghiệp tự động hóa, giúp ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo quy trình sản xuất an toàn.
Tại Việt Nam, Euchner Vietnam là nhà cung cấp chính hãng mang đến các giải pháp công tắc an toàn, khóa liên động và hệ thống bảo vệ máy móc đạt tiêu chuẩn EN ISO 14119 và IEC 60947-5-3.
2. Đặc điểm nổi bật của SN02D12-1514-MC2132
-
🔹 Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ:
-
Vỏ bằng kim loại chắc chắn, chống va đập và chống bụi, phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
-
🔹 Hiệu suất ổn định: Đảm bảo độ tin cậy cao trong hàng triệu chu kỳ hoạt động.
-
🔹 Tích hợp đầu nối M12 tiện lợi, dễ lắp đặt và bảo trì.
-
🔹 Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế,
-
thích hợp sử dụng trong hệ thống có yêu cầu cao về bảo vệ con người và máy móc.
-
-
🔹 Kích hoạt cơ khí chính xác, giúp nhận biết chính xác trạng thái cửa, nắp hoặc cơ cấu bảo vệ.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Mã sản phẩm | SN02D12-1514-MC2132 |
| Order No. | 097715 |
| Loại thiết bị | Công tắc an toàn cơ khí (Safety Switch) |
| Kết nối | Đầu nối M12, 12 mm |
| Vật liệu vỏ | Hợp kim kẽm hoặc nhôm chống ăn mòn |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Dòng sản phẩm | Euchner SN Series |
| Xuất xứ | Đức |
4. Ứng dụng của SN02D12-1514-MC2132
-
🏭 Máy móc tự động hóa: Kiểm soát trạng thái cửa, nắp hoặc tấm chắn an toàn.
-
⚙️ Dây chuyền sản xuất:
-
Ngăn máy hoạt động khi cửa mở hoặc cơ cấu bảo vệ chưa được đóng đúng cách.
-
-
🚧 Ngành thực phẩm, dược phẩm, bao bì:
-
Đảm bảo an toàn cho người vận hành và chất lượng sản phẩm.
-
-
🔩 Thiết bị cơ khí chính xác: Phát hiện vị trí hoặc chuyển động của các bộ phận cơ khí nhỏ.
Euchner Việt Nam
| SJP505-E . |
| Model: DTS-5000-ST |
| HDR-60-20 |
| IMC-101-S-SC-T-IEX |
| AB142-s1-p2/mitsubishi hg-sr352 |
| XD 6/207 |
| ab220-10-s1-p2/mitsubishi hg-jr11k1mk |
| ab220-100-s1-p2/mitsubishi hg-sr 702 |
| D/N: K1833 |
| BTL7-E170-M0060-B-KA05 |
| GNExCP6BPBDDLAP3A1KN24E36KRS5V6Z |
| ZA-Y10 |
| ZA-2.5A1/ |
| ZA-A1 |
| EDS-2005-EL |
| Nport 5150 |
| SC-1902468-AF1 |
| PBIBB0DDC9R |
| VA 550 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.