SP-01.1.2.20.0.0 Profimess Vietnam

1. Giới thiệu về Profimess và sản phẩm SP-01.1.2.20.0.0
Profimess là thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức, chuyên sản xuất thiết bị đo lưu lượng và cảm biến lưu chất chất lượng cao. Các sản phẩm của Profimess được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ chính xác, độ bền và tính ổn định vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
SP-01.1.2.20.0.0 Profimess là đồng hồ đo lưu lượng (Flow Meter) được sử dụng để đo chính xác lưu lượng của chất lỏng và khí trong đường ống, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao và dữ liệu đo tin cậy.
Tại Việt Nam, Profimess Vietnam cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm chính hãng, trong đó SP-01.1.2.20.0.0 là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp trong lĩnh vực hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.
2. Đặc điểm nổi bật của SP-01.1.2.20.0.0 Profimess
-
⚙️ Độ chính xác cao:
-
Được chế tạo với cảm biến lưu lượng tiên tiến, đảm bảo sai số cực thấp trong dải đo rộng.
-
-
⚙️ Cấu trúc chắc chắn:
-
Vỏ làm bằng vật liệu thép không gỉ hoặc hợp kim cao cấp, chịu được môi trường ăn mòn và áp suất cao.
-
-
⚙️ Tín hiệu đầu ra linh hoạt:
-
Hỗ trợ tín hiệu analog, pulse hoặc digital, dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển tự động (PLC, DCS).
-
-
⚙️ Lắp đặt và bảo trì dễ dàng:
-
Thiết kế gọn nhẹ, phù hợp với nhiều vị trí trong hệ thống đường ống.
-
-
⚙️ Tuổi thọ dài, độ tin cậy cao:
-
Đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
-
3. Ứng dụng của SP-01.1.2.20.0.0 Profimess
Sản phẩm SP-01.1.2.20.0.0 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Ngành hóa chất và dầu khí: Đo lưu lượng chất lỏng có độ nhớt cao hoặc ăn mòn.
-
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Giám sát dòng chảy trong quy trình sản xuất.
-
Hệ thống xử lý nước và nước thải: Theo dõi lượng nước cấp và nước xả.
-
Ngành năng lượng: Đo khí nén và nhiên liệu trong nhà máy điện.
-
Dược phẩm và sinh học: Đảm bảo lưu lượng ổn định trong quy trình pha chế chính xác.
Profimess Việt Nam
| 2198-D020-ERS3 |
| PIT es Set1s-5 (400432) |
| PSEN ma1.4a-51/PSEN ma1.4-10mm/ 1unit (506326) |
| PNOZ X2.8P 24VACDC 3n/o 1n/c (777301) |
| 86G-20 |
| SR10006 |
| T25-W30 (220000/100V) |
| 80PK-22 |
| IH581-1400R63-01024 |
| DHO514-1024-026 |
| JEP-10 100 Nm, 24 DC-V, 33/31 |
| LJ-25E |
| LJ-25C |
| JEP-10 |
| MCW-211-F1G-T1G |
| N32U 130000000M-0 |
| SR10006 |
| RM/92020/N2/15 |
| SR10006 ( S5Y603731) |
| F650-N-F-H-F-2-G-1-HI-6E |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.