TH 200 GEBRÜDER HEYL Vietnam

TH 200 là thiết bị đo độ cứng nước tự động do GEBRÜDER HEYL Analysentechnik GmbH & Co. KG – nhà sản xuất thiết bị phân tích nước hàng đầu của Đức – phát triển. Sản phẩm được thiết kế nhằm giám sát liên tục và chính xác độ cứng còn lại (residual hardness) trong nước cấp, giúp ngăn ngừa đóng cặn, ăn mòn và tăng tuổi thọ cho các thiết bị sử dụng nước như nồi hơi, hệ thống làm mát hoặc dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
Đặc điểm nổi bật của TH 200
-
🔎 Đo độ cứng hoàn toàn tự động
-
TH 200 thực hiện phân tích dựa trên phương pháp chuẩn độ, cho kết quả chính xác cao và liên tục theo thời gian thực.
-
-
⚙️ Cấu trúc cơ khí bền bỉ, vận hành ổn định
-
Thiết bị có thiết kế chắc chắn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Vỏ bảo vệ chắc chắn giúp chống bụi và hơi nước.
-
-
💡 Cảnh báo sớm khi vượt ngưỡng
-
Khi độ cứng vượt giới hạn cài đặt, thiết bị tự động phát tín hiệu cảnh báo (đèn báo, tiếp điểm relay), giúp người vận hành can thiệp kịp thời.
-
-
🧪 Tiết kiệm hóa chất – dễ thay thế
-
TH 200 sử dụng lượng thuốc thử vừa đủ trong mỗi chu kỳ đo, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Việc thay lọ thuốc thử đơn giản và nhanh chóng.
-
-
🔌 Tích hợp truyền tín hiệu và giao tiếp
-
Hỗ trợ đầu ra analog hoặc relay, có thể kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, SCADA) để ghi nhận và điều khiển tự động.
-
Ứng dụng phổ biến của TH 200
-
Hệ thống xử lý nước lò hơi
-
Theo dõi độ cứng còn lại để bảo vệ đường ống, nồi hơi khỏi đóng cặn, kéo dài thời gian bảo trì.
-
-
Nhà máy thực phẩm và đồ uống
-
Giám sát nước trong quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong hệ thống rửa và trộn nguyên liệu.
-
-
Ngành dược phẩm, y tế
-
Đảm bảo nguồn nước đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong các ứng dụng pha chế, rửa thiết bị, sản xuất thuốc.
-
-
Trạm xử lý nước cấp đô thị hoặc công nghiệp
-
Đo và kiểm tra chất lượng nước sau các bước làm mềm (softening) hoặc khử khoáng.
-
-
Ngành điện và công nghiệp nặng
-
Đảm bảo nước làm mát, nước sử dụng cho turbine không chứa khoáng cứng có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành.
-
GEBRÜDER HEYL Vietnam
mc07b0030-5a3-4-s0 |
C1A-9910 ‘ |
W2S130-AA03-87 + M2S052-CA |
R2E220-AA40-71 + M2E068-BF |
Strip Series B300 |
100S-1RD 6SD50N60-CN2 |
DW-AD-621-M4-10 |
SHAW SDHmini |
VSMC-99DY |
RTAC-01 (64610805) |
AD-220-500-HR-R |
SP900F-800×800-50ST |
CN2510-8/EU |
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24V-57 |
342A8201GMB |
NPort 5232″ |
LVSR 424/P-203-S8 |
IR-22 . |
T4WM-N3NP0C |
CVV-I/C-AMS 4Px0.75mm2 300/500V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.