Victron Lithium NG 51.2V/100Ah Victron Energy Vietnam

Victron Lithium NG 51.2V/100Ah là dòng pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO₄) thế hệ mới thuộc dòng Lithium NG series nổi tiếng của Victron Energy. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho các hệ thống năng lượng tái tạo, viễn thông, UPS công nghiệp và các ứng dụng yêu cầu độ bền – hiệu suất cao – an toàn tuyệt đối.
Tại Victron Energy Vietnam, model này được khách hàng lựa chọn nhờ khả năng vận hành ổn định, tuổi thọ vượt trội và dễ tích hợp với toàn bộ hệ sinh thái thiết bị Victron.
1. Đặc điểm nổi bật của Victron Lithium NG 51.2V/100Ah
✔ Công nghệ LiFePO₄ an toàn và bền bỉ
-
Không cháy nổ, chịu nhiệt tốt, bảo vệ tối ưu so với pin Lithium truyền thống.
-
Tuổi thọ sử dụng lên đến hàng nghìn chu kỳ sạc xả.
✔ BMS tích hợp – quản lý thông minh
-
Bảo vệ quá sạc, quá dòng, quá nhiệt.
-
Cân bằng cell tự động, kéo dài tuổi thọ pin.
-
Cho phép kết nối với thiết bị Victron như GX Devices, inverter/charger, SmartShunt.
✔ Hiệu suất xả cao, năng lượng ổn định
-
Dòng xả liên tục mạnh mẽ, phù hợp tải công nghiệp.
-
Độ sụt áp thấp giúp hệ thống vận hành mượt mà và ổn định.
✔ Dễ dàng mở rộng
-
Có thể ghép song song hoặc nối tiếp tùy nhu cầu hệ thống.
-
Linh hoạt trong các dự án lớn như năng lượng mặt trời, kho lưu trữ cho doanh nghiệp, telecom.
✔ Thiết kế nhỏ gọn – lắp đặt nhanh
-
Kết cấu chắc chắn, kích thước tối ưu.
-
Lắp đặt an toàn trong tủ điện, rack hoặc hệ thống hybrid.
2. Thông số chính
-
Điện áp danh định: 51.2V
-
Dung lượng: 100Ah
-
Công nghệ: LiFePO₄
-
Dòng xả lớn, ổn định
-
Tích hợp BMS – hỗ trợ giao tiếp thông minh
-
Khả năng ghép song song & nối tiếp
3. Ứng dụng của Victron Lithium NG 51.2V/100Ah
Sản phẩm phù hợp cho nhiều lĩnh vực đòi hỏi năng lượng ổn định và liên tục:
-
Hệ thống năng lượng mặt trời (Solar Off-grid/Hybrid)
-
UPS công nghiệp – Data center – Trung tâm điều khiển
-
Hệ thống viễn thông – trạm BTS
-
Nguồn dự phòng dân dụng và thương mại
-
Ứng dụng hàng hải, phương tiện du lịch, RV, caravan
-
Hệ thống lưu trữ ESS cho doanh nghiệp
Victron Energy Việt Nam
| BHJR64C |
| BHJR64E |
| SPL HP4HX20 35 MM |
| FTL51-1PTM9/0 L150mm |
| 581080 (PSEN cs3.1 1) |
| 541059 (PSEN cs3.1 M12/8-0.15m 1switch) |
| FIN960F.150.M0038.014 |
| BES M08MH1-PSC20B-S04G |
| CPG-200 |
| HP-5-F |
| 99 5622 75 06 |
| PA0060 |
| JPIS8314B300 |
| FP-4400-40 |
| PRB-1.2YN |
| 201542-2 |
| LR-ZH500N… |
| BSP00YT BSP V010-EV009-P00S2B-S4 |
| MW-10-NNO-010-4L |
| 585200 + 570 075 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.