Setra Vietnam

Setra Systems là thương hiệu uy tín đến từ Hoa Kỳ, chuyên cung cấp các thiết bị cảm biến áp suất, cảm biến độ ẩm và thiết bị đo lường môi trường với độ chính xác cao. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, Setra đã trở thành đối tác tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới, bao gồm cả thị trường Việt Nam.
Giới thiệu về Setra
Được thành lập vào năm 1967 bởi hai kỹ sư của Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), Setra Systems nổi bật với công nghệ cảm biến capacitive pressure sensing độc quyền. Các sản phẩm của Setra được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ chính xác, độ ổn định lâu dài và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Tại Việt Nam, Setra Vietnam cung cấp giải pháp đo lường chính xác cho nhiều lĩnh vực như: điện tử, y tế, sản xuất công nghiệp, HVAC, phòng sạch, năng lượng và nhiều ngành kỹ thuật cao khác.
Sản phẩm chính của Setra Vietnam
1. Cảm biến áp suất (Pressure Transducers & Transmitters)
-
Đo áp suất tuyệt đối, áp suất tương đối, áp suất vi sai
-
Ứng dụng trong HVAC, phòng sạch, hệ thống BMS, y tế…
2. Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ
-
Giải pháp đo độ ẩm và nhiệt độ không khí trong nhà xưởng, bệnh viện, phòng thí nghiệm
3. Thiết bị giám sát phòng sạch
-
Màn hình hiển thị áp suất vi sai, hệ thống cảnh báo áp suất
-
Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn GMP, ISO trong ngành dược và điện tử
4. Thiết bị đo lưu lượng khí
-
Đo lưu lượng trong hệ thống HVAC, phòng thí nghiệm, tủ an toàn sinh học
5. Giải pháp giám sát môi trường không khí
-
Hệ thống giám sát áp suất, CO₂, độ ẩm, nhiệt độ theo thời gian thực
-
Kết nối với phần mềm BMS/SCADA
Ứng dụng của thiết bị Setra tại Việt Nam
-
Ngành y tế: Theo dõi áp suất âm/dương trong phòng mổ, ICU, phòng cách ly
-
Ngành dược phẩm: Kiểm soát áp suất phòng sạch, đảm bảo chất lượng sản xuất theo GMP
-
Ngành HVAC: Giám sát áp suất, lưu lượng, độ ẩm trong hệ thống điều hòa trung tâm
-
Ngành điện tử: Ứng dụng trong kiểm soát môi trường phòng sạch sản xuất linh kiện
-
Tòa nhà thông minh: Tích hợp với hệ thống quản lý tòa nhà (BMS)
2061250PG2M11068NN |
2671010DB11G1HD |
ASM1100PG1F2B03A00 |
P/N: 2301050PD2F11BC |
2901001PGT811153NN |
26512R5WB11T1F |
2651-2R5WD |
C264 (Part Number: 2641001WB11T1F) |
2671-050LB-11-G1-FD. |
ASM1025PG2F1103A00 |
26510R5WD11T1C |
2671250LD11G1HD |
2781 600M A 1B 2Y T1 |
2781 600M A 1B 2B T1 |
26P1625LD11T1CHD |
2671MR8LD11G2CN |
Model 730 P/N: 730G020TAN12CD7 K |
Model : 206, SN : 3205816, options : 550 |
Model: 206 ( Serial no: 3205816) |
2651005WDACT1C |