AWK-4252A-UN-T Moxa Vietnam

Giới thiệu sản phẩm
AWK-4252A-UN-T Moxa là bộ chuyển mạch không dây công nghiệp (Industrial Wireless AP/Bridge/Client) được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu truyền thông tin liên tục, độ tin cậy cao trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm thuộc dòng Moxa AWK Series, chuyên dụng cho mạng công nghiệp, hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) giúp tăng tốc độ, băng thông và khả năng kết nối đa thiết bị.
Với thiết kế công nghiệp chắc chắn, AWK-4252A-UN-T có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt với dải nhiệt độ rộng, khả năng chống rung, chống nhiễu và đạt nhiều chứng nhận quốc tế cho các ứng dụng quan trọng.
Đặc điểm nổi bật
-
Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax):
-
Tăng cường tốc độ truyền tải, cải thiện hiệu suất khi có nhiều thiết bị cùng kết nối.
-
-
Chế độ linh hoạt:
-
Có thể hoạt động như Access Point, Client hoặc Bridge, dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống mạng khác nhau.
-
-
Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output):
-
Cải thiện phạm vi phủ sóng và độ ổn định kết nối.
-
-
Độ tin cậy công nghiệp:
-
Vỏ kim loại chắc chắn, hoạt động trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến +75°C.
-
-
Bảo mật nâng cao:
-
Hỗ trợ WPA3, VPN, tường lửa và nhiều tính năng an ninh mạng khác, đảm bảo an toàn dữ liệu trong môi trường công nghiệp.
-
-
Kết nối đa dạng:
-
Trang bị nhiều cổng Ethernet Gigabit, hỗ trợ PoE và chuẩn công nghiệp IEC 62443.
-
Ứng dụng thực tế
-
Tự động hóa nhà máy: Kết nối không dây cho robot, hệ thống sản xuất thông minh.
-
Giao thông thông minh (ITS): Truyền dữ liệu cho camera, cảm biến và thiết bị điều khiển giao thông.
-
Năng lượng & tiện ích: Hệ thống SCADA, giám sát từ xa trong nhà máy điện, trạm biến áp.
-
Hàng hải và vận tải: Kết nối không dây ổn định trên tàu biển, xe lửa, phương tiện vận tải công nghiệp.
Moxa Vietnam
26.600G-1002-R-1.5-100-300-1-000 |
Code: 1074816 Description: DBS60E-S1EC03600 |
Novus N2000 RS485 24V |
SPXCDXSFXSS |
4127785 + 276596 |
7000-40141-6150060 |
EDS 3448-5-0400-000 ‘ |
EMU10LC |
TC910V |
POWFIR0003 |
SCONI-1000-2NNX |
AWK-4252A-UN-T |
6SL3210-1PE 24-5UL0 |
ENI58IL-S10CA5-1024UDI-RC1 |
VMR3-5 RP1.. |
SZ173… |
pH 7635.., |
SL-2000-P |
GEL 208Y007; SN: 1034001797 |
5333D ‘ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.