T7200654 Twiflex Vietnam

Giới thiệu sản phẩm
T7200654 là mã sản phẩm thuộc dòng phanh công nghiệp (industrial brake) của Twiflex – thương hiệu nổi tiếng đến từ Anh Quốc, chuyên sản xuất hệ thống phanh, kẹp mô-men xoắn và linh kiện an toàn cơ khí.
Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, T7200654 Twiflex mang đến hiệu suất phanh ổn định, độ tin cậy cao và khả năng hoạt động bền bỉ trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Sản phẩm được Twiflex Vietnam phân phối chính hãng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu năng, phù hợp với nhiều loại máy móc công nghiệp nặng.
Đặc điểm nổi bật của T7200654 Twiflex
-
🔹 Hiệu suất phanh mạnh mẽ:
-
Cung cấp mô-men phanh lớn, giúp dừng và giữ tải an toàn trong mọi điều kiện.
-
-
🔹 Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn:
-
Dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống truyền động có không gian hạn chế.
-
-
🔹 Chất liệu cao cấp:
-
Được chế tạo từ hợp kim và vật liệu ma sát chịu mài mòn, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
-
-
🔹 Hoạt động ổn định:
-
Giữ hiệu suất ổn định ngay cả khi nhiệt độ và áp suất thay đổi.
-
-
🔹 Bảo trì đơn giản:
-
Cấu trúc cơ khí tối ưu, dễ tháo lắp và bảo dưỡng định kỳ.
-
Ứng dụng của T7200654 Twiflex
-
⚙️ Ngành xi măng và khai thác mỏ: Phanh cho băng tải, máy nghiền, máy nâng.
-
🏭 Ngành thép và luyện kim: Dừng khẩn cấp và giữ trục quay trong hệ thống cán hoặc lò luyện.
-
⚡ Ngành năng lượng gió và thủy điện: Kiểm soát và khóa trục tua-bin trong quá trình bảo trì.
-
🚢 Ngành hàng hải: Dùng trong hệ thống neo, tời và thiết bị quay công suất lớn.
-
🏗️ Công nghiệp nâng hạ và cầu trục: Giúp đảm bảo an toàn khi dừng tải trọng nặng.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Mã sản phẩm | T7200654 |
Loại thiết bị | Phanh công nghiệp |
Mô-men phanh | Theo thiết kế cụ thể của hệ thống |
Áp suất làm việc | 0.5 – 200 bar (tùy cấu hình) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +100°C |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim, vật liệu ma sát tổng hợp |
Chứng nhận | CE, ISO, ATEX (nếu có) |
Twiflex Việt Nam
6AV2124-0MC01-0AX0 |
MTT01-100 |
SLA5853S2GAF2C2A1 |
43110 |
41440 |
SSPA-5/64-A-N-R-V0-01-AX |
SR-N4 4A |
277000032 |
J-2000 |
PF20S-11.010.T527.20.0.0000.0 |
IR3000W |
COSY 141 |
MODEL: ATM.1ST/N Level Transmitter 111771_M_0004 |
BES00AH |
PL240DG |
PL560DG |
IKO 100T.38 G S4 |
Type: IRS320 1000P; +5V/006; No: 13-000012825 |
LHE-509-1250/1250P/R; No: 0401-0773 |
BES M30MI-PSC15B-S04K |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.