CSD-100 Sodium Analyzer KNTEC Vietnam

Giới thiệu chung về CSD-100 KNTEC
CSD-100 là máy phân tích natri (Sodium Analyzer) do KNTEC – Korea sản xuất, chuyên dùng trong hệ thống xử lý nước, nhà máy điện và các phòng thí nghiệm công nghiệp.
Sản phẩm được thiết kế nhằm đo lường chính xác nồng độ ion natri (Na⁺) trong nước tinh khiết, nước lò hơi và các hệ thống tuần hoàn, giúp người vận hành kiểm soát độ tinh khiết và ngăn ngừa ăn mòn thiết bị.
Tại Việt Nam, CSD-100 KNTEC được nhiều nhà máy tin dùng nhờ hiệu suất đo ổn định, độ bền cao và khả năng vận hành dễ dàng.
Đặc điểm nổi bật của CSD-100 Sodium Analyzer KNTEC
-
🔹 Độ chính xác cao:
-
Sử dụng điện cực đo ion chuyên dụng, cho kết quả ổn định với sai số cực thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao.
-
-
🔹 Thời gian đáp ứng nhanh:
-
Cảm biến phản ứng tức thì, giúp người dùng theo dõi biến động nồng độ natri trong thời gian thực.
-
-
🔹 Tự động hiệu chuẩn:
-
Thiết bị hỗ trợ hiệu chuẩn tự động, giảm thiểu sai số do thao tác thủ công.
-
-
🔹 Màn hình hiển thị rõ ràng:
-
Giao diện LCD trực quan, hiển thị giá trị đo, nhiệt độ và trạng thái vận hành.
-
-
🔹 Kết nối linh hoạt:
-
Cổng analog và RS-485 dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển hoặc SCADA.
-
-
🔹 Bảo trì đơn giản:
-
Cấu trúc module dễ tháo lắp và làm sạch, tiết kiệm thời gian bảo dưỡng.
-
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | CSD-100 |
| Thương hiệu | KNTEC (Korea) |
| Loại thiết bị | Sodium Analyzer – Máy phân tích natri |
| Dải đo | 0.01 ppb ~ 10 ppm |
| Độ chính xác | ±2% giá trị đọc |
| Thời gian đáp ứng | < 60 giây |
| Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA, RS-485 (Modbus RTU) |
| Màn hình | LCD hiển thị số và đồ thị |
| Ứng dụng | Xử lý nước, nhà máy điện, công nghiệp hóa chất, phòng thí nghiệm |
Ứng dụng của CSD-100 KNTEC trong công nghiệp
-
✅ Nhà máy điện – giám sát độ tinh khiết của nước cấp lò hơi, ngăn ngừa ăn mòn và tích tụ muối.
-
✅ Hệ thống xử lý nước RO/DI – kiểm tra hiệu quả lọc và chất lượng nước đầu ra.
-
✅ Ngành dược phẩm, bán dẫn, thực phẩm – đảm bảo độ tinh khiết của nước sản xuất.
-
✅ Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu – phục vụ công tác kiểm nghiệm hóa học.
KNTEC Việt Nam
| E2MM-F1-L-1-0 |
| N32U 130000000M1 |
| N32U 130000000M0 ‘ |
| M701-05400300A10100 |
| M701-07401000A1010 |
| BTL006J/BTL6-A310-M0500-A1-S115 |
| 2711R-T7T .’ |
| WL-150 |
| ATO-HTLS-RP |
| SO965460 |
| VF44/P1 P63B5, code 2004800061 |
| FDP10-A37 . |
| PPS-400 |
| FS1-200-USB ‘ |
| SPX3291NA48K15BUFFCCATB |
| MTL BU3/8G x 100 φ x 0~3.5Mpa |
| MAP40-3003G |
| F-4300-1111-1212-00 |
| D1xCP1PSDDN2A1R ” |
| 373-E07-20-18-S21-2EZ-V2-Fg1k-22mm-230 Actuator |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.