V20-1P13P-1C11-JA-J Tokyo Keiki Vietnam

V20-1P13P-1C11-JA-J là một mã sản phẩm van thủy lực do Tokyo Keiki – Nhật Bản sản xuất, thuộc dòng van điều khiển áp suất và lưu lượng được ứng dụng trong các hệ thống truyền động thủy lực công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế với độ chính xác cao, hoạt động ổn định trong môi trường áp suất cao và chịu được cường độ làm việc liên tục trong thời gian dài.
Đặc điểm nổi bật của V20-1P13P-1C11-JA-J
-
✅ Thiết kế nhỏ gọn, cấu trúc cơ khí tối ưu giúp dễ lắp đặt và bảo trì
-
✅ Áp suất vận hành cao, phù hợp cho các hệ thống tải trọng lớn
-
✅ Khả năng kiểm soát dòng chảy và áp lực chính xác, giảm rung lắc và dao động hệ thống
-
✅ Vật liệu chế tạo chất lượng cao: chịu mài mòn, chịu nhiệt và áp suất vượt trội
-
✅ Thích hợp làm việc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, độ bền cơ học cao
-
✅ Kết nối chuẩn Nhật Bản/JIS, dễ dàng tích hợp với các thiết bị thủy lực cùng chuẩn
Thông số cơ bản (tham khảo):
-
Model: V20-1P13P-1C11-JA-J
-
Dòng van: Van piston điều khiển áp suất/lưu lượng
-
Áp suất hoạt động tối đa: Lên đến 210 bar (tùy thuộc cấu hình cụ thể)
-
Lưu lượng tối đa: Khoảng 40 – 60 L/min
-
Kiểu kết nối: Bích hoặc ren, theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
-
Môi chất sử dụng: Dầu thủy lực tiêu chuẩn ISO VG32~VG68
Ứng dụng của V20-1P13P-1C11-JA-J
-
🔧 Máy ép thủy lực, máy dập kim loại, máy ép nhựa
-
🏗️ Thiết bị xây dựng và nâng hạ như thang máy, cần trục, bàn nâng
-
🏭 Dây chuyền sản xuất tự động trong ngành thép, giấy, xi măng
-
⚙️ Trạm nguồn thủy lực trung tâm, hệ thống phân phối áp suất trong nhà máy
-
🚜 Máy công nghiệp nặng như máy khoan, máy đào, máy xúc
Tokyo Keiki Vietnam
Bộ điều khiển của biến tần RDCU-12C 3AUA0000036521 Control Board RMIO-IX |
Type : AV 4298 |
PF401A-32 |
2SA7321-5EE00-4AB4-Z B49+B99 3AC 380-460V |
COF-K1-M5-2-COF |
MUT2200EL+MC608A |
IWRM 30I9704/S14 |
L20000DCV5 ‘ |
V64LMN . |
V64RMN |
M31-6-M-B07C-1-4-D XMB31 2130X000X00 |
PK-M-1250 |
SM23165D |
9009898705 GP45 Z4-5 |
T2M1S17S00M010002S10 |
104-8011-1 |
SPIDER-PL-20-04T1M29999TY9HHHH |
ND25 430102UH200M0 |
LSS 96M-180W-44 |
NBB8-18GM50-E2 . |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.