CanNeed-CPRT-1000 CanNeed Vietnam

1. Tổng quan về CanNeed-CPRT-1000
CanNeed-CPRT-1000 là thiết bị chuyên dụng do CanNeed Instrument phát triển, dùng để kiểm tra độ bền chịu áp suất bên trong của lon và chai trong ngành sản xuất đồ uống, thực phẩm và bao bì. Thiết bị giúp đánh giá khả năng chống nổ, đảm bảo an toàn trong quá trình đóng gói, vận chuyển và lưu trữ sản phẩm.
Tại Việt Nam, CanNeed-CPRT-1000 được nhiều nhà máy sản xuất bia, nước giải khát và thực phẩm đóng hộp tin dùng để kiểm soát chất lượng bao bì, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
2. Đặc điểm nổi bật của CanNeed-CPRT-1000
-
Kiểm tra độ bền chính xác: Đo và ghi nhận áp suất phá vỡ (burst pressure) của lon/chai.
-
Thiết kế hiện đại: Giao diện điều khiển dễ sử dụng, màn hình hiển thị rõ ràng.
-
Đa dạng ứng dụng: Phù hợp cho nhiều loại lon nhôm, chai thủy tinh và bao bì áp suất khác.
-
Hệ thống an toàn cao: Trang bị cơ chế bảo vệ khi mẫu nổ, đảm bảo an toàn cho người vận hành.
-
Hiệu suất ổn định: Cho phép kiểm tra liên tục nhiều mẫu với độ lặp lại cao.
3. Ứng dụng thực tế của CPRT-1000
-
Ngành bia và nước giải khát: Kiểm soát độ bền của lon/chai nhằm tránh rò rỉ hoặc nổ trong dây chuyền.
-
Ngành thực phẩm đóng hộp: Đảm bảo bao bì đạt chuẩn chịu áp lực trong quá trình tiệt trùng và vận chuyển.
-
Phòng thí nghiệm & R&D: Hỗ trợ nghiên cứu, phát triển vật liệu bao bì mới.
-
Quản lý chất lượng: Giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
CanNeed Việt Nam
Code: 251416-2 Assy, Mag Sro-12 Monolithic |
Code: RP5SA0700M01R021A100 Temposonics R-Series |
Code: RH5MA0600M01D701S1011G2 Temposonics® R-Series V Rod Note: RHM0600MD701S1G2100 is not longer |
Code: 560700 Conn D6 Female Metric Plug 6mm |
Code: ETM0200MT071NR3 Temposonics® E-Series |
Code: RHM0100MD621C504211 Temposonics® R-Series RAM0100MD621C504211 is no longer |
Code: RH5MA0475M01R021A100 Temposonics R-Serie Current Position Note: RHM0475MR021A01 is note longer |
Code: 254731-1 1 loop analog assy kit LP |
Code: 254732 LP DISP BOARD ASSY KIT |
RP5SA0250M01D581U401 |
370523 |
Code: GBS0050MD601A0SC Temposonics GST Sensor |
Code: GHV1600MD601A0 Temposonics G-Series |
Code: RH5MA0250M01R011A100 Temposonics® R-Series V profile RHM0250MK011A01 is no longer |
Code: RH5MA0160M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: 200938-2 (ACP) FLOAT 1.61 OD SST W/WGHT Note: Recheck delivery time before order |
Code: RP5SA0800M02R101A100 Temposonics® R-Series V Profile |
551214-2 |
Code: RHM0600MD531P102 Temposonics R-Sensor |
Code: RD4MD1S0230MD53P102 Temposonics R-Sensor |
Code: 370423 Connector Conn D6 Female Metric Plug 8mm |
Code: RH5MA0300M01P101S1022G1 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA0550M01P101S1022G1 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: EP00150UD341V03 Temposonics® E-Series |
Code: RH5SA0340M01H031A102 Temposonics® E-Series RHS0340MF031A21 is no longer |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.