EBRO ARMATUREN Vietnam

EBRO ARMATUREN Vietnam

EBRO ARMATUREN Vietnam

EBRO ARMATUREN Vietnam
EBRO ARMATUREN Vietnam

EBRO ARMATUREN là một trong những thương hiệu hàng đầu toàn cầu trong lĩnh vực phát triển và sản xuất các loại van công nghiệp, bộ truyền động và hệ thống điều khiển lưu chất. Với trụ sở chính đặt tại Đức, EBRO đã có mặt tại hơn 100 quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam, mang đến các giải pháp điều khiển dòng chảy tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp trọng điểm.

Sơ lược về EBRO ARMATUREN

Được thành lập từ những năm 1950, EBRO ARMATUREN không ngừng mở rộng quy mô và năng lực công nghệ, luôn chú trọng vào chất lượng sản phẩm, khả năng tùy chỉnh và độ tin cậy trong vận hành. EBRO là thành viên của tập đoàn Bröer Group – một trong những tập đoàn kỹ thuật công nghiệp danh tiếng tại Đức.

Hệ thống sản xuất của EBRO được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ISO 14001, và PED (Pressure Equipment Directive), đảm bảo hiệu suất và độ an toàn vượt trội.

Các dòng sản phẩm chính:

EBRO cung cấp đa dạng các sản phẩm, bao gồm:

  • Van bướm (Butterfly valves):

    • Được thiết kế cho nhiều điều kiện áp suất và nhiệt độ, dùng trong hệ thống nước, khí, hóa chất, thực phẩm…

  • Van bi (Ball valves):

    • Cho phép đóng/mở dòng chảy nhanh, sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ kín cao.

  • Van dao (Knife gate valves):

    • Phù hợp với chất lỏng có tạp chất rắn hoặc bùn thải.

  • Bộ truyền động (Actuators):

    • Gồm truyền động khí nén, điện và thủy lực, tích hợp linh hoạt với các loại van.

  • Hệ thống điều khiển tự động (Control units & Positioners):

    • Cho phép vận hành và điều khiển từ xa, nâng cao hiệu quả vận hành trong các nhà máy tự động hóa.

Ứng dụng của sản phẩm EBRO tại Việt Nam:

Các sản phẩm của EBRO được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng như:

  • Công nghiệp xử lý nước và nước thải

  • Công nghiệp hóa chất và hóa dầu

  • Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Công nghiệp xi măng và khai khoáng

  • Ngành năng lượng và điện lực

  • Công nghiệp đóng tàu và hàng hải

ML100-8-1000-RT/102/115
KDS U-M12-5A-M12-5A-V1-020 (50133297)
LBS/313 (41 5129 7870)
CN4020
PID70005 (TH-34-114 S/S )
50014800
850H (516.850.053.PM)
SHT-970MU.DU
MQ-9000D(F)
DLS-35N-52-G3/4-P-B-E3000-K2
AC-097-060
667 (size 46i)
HPS (Size 2)
ND05-NATAAC-RC
NTK 18 AL
LIN7190
TKS 50X50 Reflector (50022814)
546-21-34-LS 24VDC
SW-1E (1702-3011-0000-000)
TH-144 (Q4321971)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *