213-10717-00 Power Supply Sencon Vietnam

1. Tổng quan về sản phẩm
213-10717-00 Power Supply là bộ nguồn chất lượng cao được phát triển bởi Sencon – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường và điều khiển công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp nguồn điện ổn định và đáng tin cậy cho các hệ thống cảm biến, bộ điều khiển, và thiết bị tự động hóa trong dây chuyền sản xuất.
Với công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, Sencon 213-10717-00 đảm bảo hiệu suất cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Điện áp ổn định, chính xác: Đảm bảo cung cấp điện áp đầu ra không dao động, giúp bảo vệ các thiết bị kết nối.
-
Hiệu suất chuyển đổi cao: Giảm tổn thất điện năng, tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
-
Bảo vệ toàn diện: Tích hợp các cơ chế bảo vệ quá áp, quá dòng, ngắn mạch và quá nhiệt.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Phù hợp với mọi tủ điện và hệ thống điều khiển công nghiệp.
-
Độ bền cao: Sử dụng vật liệu chống ăn mòn, hoạt động ổn định trong môi trường bụi, ẩm và nhiệt độ cao.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: 213-10717-00
-
Hãng sản xuất: Sencon
-
Loại thiết bị: Bộ nguồn công nghiệp (Power Supply)
-
Điện áp đầu vào: 100 – 240 VAC
-
Điện áp đầu ra: 24 VDC (hoặc theo cấu hình yêu cầu)
-
Dòng điện đầu ra: 2A – 10A (tùy model)
-
Tần số hoạt động: 50/60 Hz
-
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +60°C
-
Lắp đặt: Gắn thanh DIN hoặc panel mount
-
Tiêu chuẩn: CE, RoHS, ISO
4. Ứng dụng của 213-10717-00 Power Supply
Bộ nguồn Sencon 213-10717-00 được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Cung cấp điện cho các cảm biến, bộ điều khiển và thiết bị đo lường.
-
Hệ thống tự động hóa dây chuyền đóng gói, chiết rót và kiểm tra chất lượng.
-
Tủ điện điều khiển và PLC công nghiệp.
-
Hệ thống kiểm soát năng lượng, robot và giám sát sản xuất.
-
Ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, điện tử và chế tạo cơ khí chính xác
Sencon Việt Nam
A-143E-01-1-TS1-ASP |
SOT-NP401H |
TK560.F.20.11/30.S.K6.10.L07.PP2-1130 |
7.00003E+11 |
IC121L |
R2AA06040FXH03M |
R2AA06040FXS4L |
96AO-CAAR-AKAN |
8.5020.485E.1024 |
D-TV 300 GS |
6SL3225-0BE37-5AAO |
ZD2-300 |
SOB965360 |
ZR125KC TFD 522 10HP |
081509-0141 |
TS 205 |
EA040-11100 |
PLL-C10 |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
VM7012A0000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.