400-10828-03 KIT – Sencon Vietnam

1. Tổng quan về sản phẩm
400-10828-03 KIT là bộ phụ kiện (kit) do Sencon thiết kế và sản xuất, được sử dụng trong các hệ thống đo lường, kiểm tra và điều khiển công nghiệp. Với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng tương thích hoàn hảo với các thiết bị của Sencon, bộ KIT này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo trì, lắp đặt và tối ưu hiệu suất vận hành của thiết bị.
Sencon là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị đo lường và điều khiển tự động, đặc biệt trong ngành đóng gói lon, thực phẩm, đồ uống và sản xuất công nghiệp. Sản phẩm 400-10828-03 KIT tiếp tục thể hiện cam kết của Sencon về chất lượng – độ chính xác – độ tin cậy trong từng chi tiết kỹ thuật.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Tương thích hoàn toàn với các thiết bị Sencon cùng dòng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
-
Chất liệu cao cấp: Tất cả linh kiện trong bộ KIT được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, chống mài mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.
-
Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế đồng bộ, thuận tiện trong quá trình bảo trì hoặc thay thế linh kiện.
-
Độ chính xác cao: Đảm bảo khả năng kết nối và hoạt động ổn định trong hệ thống.
-
Giảm chi phí vận hành: Giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thời gian ngừng máy.
3. Cấu hình bộ KIT (tham khảo)
-
Mã sản phẩm: 400-10828-03
-
Hãng sản xuất: Sencon
-
Loại sản phẩm: KIT phụ kiện công nghiệp
-
Thành phần: Gồm các chi tiết, phụ kiện và bộ phận thay thế tùy theo hệ thống sử dụng.
-
Ứng dụng: Sử dụng trong thiết bị đo, bộ điều khiển hoặc cảm biến Sencon.
-
Vật liệu: Thép không gỉ, nhựa kỹ thuật hoặc hợp kim nhôm (tùy thành phần).
-
Tiêu chuẩn: CE, ISO, RoHS.
(Cấu hình có thể thay đổi tùy theo phiên bản và ứng dụng cụ thể.)
4. Ứng dụng thực tế
Bộ phụ kiện 400-10828-03 KIT được sử dụng phổ biến trong:
-
Hệ thống đo lường và kiểm tra lon, nắp lon, bao bì.
-
Các thiết bị cảm biến và bộ điều khiển trong dây chuyền đóng gói.
-
Hệ thống tự động hóa công nghiệp của Sencon.
-
Công tác bảo trì, thay thế linh kiện trong nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống.
Sencon Việt Nam
| M000-094 02240 |
| 51450V01-6-2R |
| P804000045 |
| RNB-1.6G |
| 7010021100 |
| Art.Nr:213799 |
| Art.Nr:213793 |
| PS-7 (2,25%) |
| OS-3S-A (0-25% Vol) |
| F6001DN |
| N86KTE ( 2.15849199) |
| PH Inpro 4260i/SG/120 |
| PH Mettler Toledo M200 |
| ph 5+ P/N54X002608C |
| 750-632 |
| MSC301E-C0C0 |
| MKC-445500KT |
| FLUKE-CV301 |
| Y1TA100MHV80 |
| PRK 46B/44.01-S12 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.