8018902 Tủ điện công nghiệp Rittal Vietnam

1. Tổng quan về thương hiệu Rittal Vietnam
Rittal là thương hiệu hàng đầu đến từ Đức, chuyên sản xuất và cung cấp giải pháp tủ điện, tủ điều khiển và hệ thống làm mát công nghiệp. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Rittal đã trở thành cái tên quen thuộc trong ngành cơ điện, tự động hóa và công nghệ thông tin toàn cầu.
Tại Việt Nam, Rittal Vietnam mang đến các sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn châu Âu, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hạ tầng kỹ thuật, tăng độ an toàn và hiệu quả vận hành cho hệ thống điện và điều khiển.
2. Giới thiệu sản phẩm 8018902 Rittal
Mã sản phẩm 8018902 là tủ điện công nghiệp (Enclosure) thuộc dòng Rittal TS 8, được thiết kế dành cho các ứng dụng điều khiển, tự động hóa, phân phối điện và công nghệ thông tin.
Sản phẩm được sản xuất bằng vật liệu thép chất lượng cao, phủ sơn tĩnh điện bền bỉ, đảm bảo khả năng bảo vệ tối ưu cho các thiết bị điện bên trong khỏi bụi, độ ẩm và va đập cơ học.
3. Đặc điểm nổi bật của 8018902 Rittal
-
Cấu trúc khung thép chắc chắn:
-
Được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, chịu tải trọng cao, phù hợp cho môi trường công nghiệp nặng.
-
-
Khả năng bảo vệ vượt trội:
-
Đạt chuẩn IP55 hoặc cao hơn, giúp chống bụi, chống nước và chống ăn mòn hiệu quả.
-
-
Thiết kế mô-đun linh hoạt:
- Có thể mở rộng, ghép nối nhiều tủ, dễ dàng tích hợp với hệ thống làm mát, thông gió hoặc module phụ kiện khác của Rittal.
-
Dễ lắp đặt và bảo trì:
-
Cửa tủ có thể tháo rời, hệ thống khung gắn linh hoạt giúp kỹ thuật viên thao tác nhanh chóng.
-
-
Tính thẩm mỹ cao:
-
Bề mặt sơn tĩnh điện màu xám RAL7035 đặc trưng, mang lại vẻ hiện đại và chuyên nghiệp.
-
4. Ứng dụng của 8018902 Rittal
-
Tự động hóa nhà máy và dây chuyền sản xuất.
-
Hệ thống phân phối điện trung và hạ thế.
-
Ngành dầu khí, năng lượng, hóa chất.
-
Công nghệ thông tin (IT) và trung tâm dữ liệu.
-
Hệ thống điều khiển máy móc và thiết bị công nghiệp.
Rittal Việt Nam
SXO-091 |
KSR-15S-80 |
516.900.101 ‘ |
8018902″ |
SK3110.000″ |
ADV-4300-KXX-4-DC-SI |
DM-850-1: |
5W4C50-AADLHA0AUD21GA |
SK3110.000 |
PM500FE-25-448-D;-24-JD-BR-EUR600A |
MNH 511 701 |
DDLS 508 120.4 L |
BIM-G18-Y1/S926 |
85441 |
BI15U-M30-VP44X |
GD-20T.. |
GHD-20/ |
DDLS 508 120.4 L: |
H3CR-A8, AC/DC 24V + H3CR-A8, 220VAC |
H3CR-A, AC/DC 24V + H3CR-A, 220VAC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.