F11-SQP21-21-11-86DC2-18 Tokyo Keiki Vietnam

✅ Giới thiệu về Tokyo Keiki tại Việt Nam
Tokyo Keiki (trước đây là Tokimec) là thương hiệu Nhật Bản lâu đời, chuyên sản xuất thiết bị thủy lực, van điều khiển lưu lượng, bơm piston, bộ điều khiển servo và các giải pháp tự động hóa công nghiệp. Với tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, Tokyo Keiki được tin dùng trong các ngành như thép, nhựa, xi măng, đúc, ép phun, thủy lực máy công trình và nhiều dây chuyền sản xuất yêu cầu độ chính xác cao.
Tại Việt Nam, Tokyo Keiki được sử dụng phổ biến trong các nhà máy công nghiệp nặng, tự động hóa và thiết bị OEM nhờ độ bền, hiệu suất cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Giới thiệu sản phẩm F11-SQP21-21-11-86DC2-18 – Tokyo Keiki Vietnam
Model: F11-SQP21-21-11-86DC2-18 là dòng bơm thủy lực (hydraulic pump) thuộc seri SQP của Tokyo Keiki, thiết kế cho hệ thống áp suất cao, lưu lượng ổn định, độ ồn thấp và tuổi thọ dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống máy ép, máy đúc, máy gia công kim loại và thiết bị công nghiệp yêu cầu bơm hoạt động liên tục.
🔹 Đặc điểm nổi bật:
-
Cấu trúc cánh gạt tiên tiến, giảm tiếng ồn so với bơm truyền thống
-
Hiệu suất cao, tiêu thụ năng lượng thấp
-
Thiết kế bền vững, chịu áp suất cao, hoạt động ổn định lâu dài
-
Khả năng lắp ghép linh hoạt với nhiều tiêu chuẩn mặt bích và động cơ khác nhau
-
Phù hợp với cả dầu thủy lực tiêu chuẩn và dầu chống cháy
✅ Ứng dụng của bơm F11-SQP21-21-11-86DC2-18
| Ngành nghề | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|
| Máy ép nhựa, máy dập khuôn | Cấp nguồn thủy lực chính |
| Thiết bị thủy lực công nghiệp | Hệ thống áp lực cao, vận hành liên tục |
| Ngành thép, luyện kim | Truyền động thủy lực máy cán, máy đúc |
| Máy móc xây dựng, cơ khí | Hệ thống truyền động thủy lực điều khiển chính |
| Dây chuyền tự động hóa | Điều khiển lưu lượng, ổn định áp suất |
Tokyo Keiki Việt Nam
| PR-L16WA . |
| PR-DPA-100L.A . |
| Wire cable C type 1700mm |
| NEC ALM 12V7S HP |
| PR-DTC-2200 |
| FU20-10-T1-NPT |
| PRC-10C5.,., |
| PRC-20A4… |
| Y3 |
| Model : Y3, 2.5KG, Serial no : 2003-11-13-26 |
| PRB-10Y4 .. |
| IT65-Y-20BND2ERQ |
| AS5811/GY-10-RX0.2 |
| EDS 3496-3-0250-000 |
| ETS 3866-3-000-000 |
| PR-DU50W |
| PR-DU50WD |
| PRB-0.6YN |
| MSI-RM2B-01 ‘ |
| PRC-20A4 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.