FLXA402-A-B-AJP1-P1-A4-WR Yokogawa Vietnam

1. Tổng quan sản phẩm
FLXA402-A-B-AJP1-P1-A4-WR là một model trong dòng bộ phân tích đa thông số (multi-parameter analyzer) FLXA402 do Yokogawa Electric Corporation phát triển. Đây là thiết bị tiên tiến được thiết kế để đo lường và giám sát liên tục các thông số hóa lý trong các quy trình công nghiệp như pH, ORP, độ dẫn điện (conductivity), điện trở suất và nồng độ ion.
Với khả năng kết nối linh hoạt, giao diện hiện đại và độ chính xác cao, FLXA402 là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống kiểm soát chất lượng nước, xử lý hóa chất, sản xuất thực phẩm – dược phẩm và công nghiệp năng lượng.
2. Đặc điểm nổi bật của FLXA402-A-B-AJP1-P1-A4-WR
-
✅ Phân tích đa thông số trên cùng một thiết bị:
-
Hỗ trợ đồng thời 2 kênh đo pH/ORP, độ dẫn điện, nồng độ ion, DO…
-
-
✅ Giao diện màn hình cảm ứng màu TFT 4,3 inch:
-
Dễ sử dụng, hiển thị dữ liệu trực quan với biểu tượng và đồ thị.
-
-
✅ Hiệu chuẩn và cấu hình đơn giản:
-
Hỗ trợ chức năng tự động hiệu chuẩn, hướng dẫn người dùng từng bước.
-
-
✅ Tích hợp truyền thông hiện đại:
-
Hỗ trợ HART, Modbus, Profibus và chuẩn FOUNDATION Fieldbus.
-
-
✅ Thiết kế chống nước & chống bụi IP66/IP67:
-
Vận hành tốt trong môi trường khắc nghiệt.
-
-
✅ Khả năng thay thế mô-đun linh hoạt:
-
Cho phép mở rộng, thay đổi cấu hình mà không cần thay toàn bộ thiết bị.
-
3. Cấu hình chi tiết mã hàng FLXA402-A-B-AJP1-P1-A4-WR
-
Model: FLXA402
-
Mã tùy chọn:
-
A-B: Dual-channel
-
AJP1: pH/ORP module
-
P1: Nguồn 100–240 VAC
-
A4: Giao tiếp HART
-
WR: Vỏ nhôm sơn, gắn tường (Wall mounting)
-
4. Ứng dụng thực tế
-
💧 Xử lý nước cấp và nước thải: Đo pH, ORP, độ dẫn trong bể phản ứng, bể lọc, đầu ra môi trường.
-
🛢️ Ngành dầu khí và hóa chất: Giám sát các chỉ số hóa học quan trọng trong quy trình sản xuất và xử lý hóa chất.
-
🧃 Thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát chất lượng và an toàn trong quá trình sản xuất, rửa thiết bị CIP/SIP.
-
⚡ Điện & năng lượng: Đo pH và độ dẫn trong nước làm mát, nước khử khoáng cho nồi hơi.
-
🧪 Dược phẩm: Đảm bảo tính nhất quán và tuân thủ trong sản xuất theo tiêu chuẩn GxP.
Yokogawa Việt Nam
FMB70-1KX4/0 |
SP300F-400×400-50ST |
BS-51E-050-TC1-ASP ; |
AP-124 |
FGJN-5 ‘ |
T2-1/2B8P |
A-ISO-DC-C1-C2-S ‘ |
BKS-3/CIU |
TM 24760 |
Xtra TM 24870 |
3i-2M |
CN2650I-8 |
NPORT 5410 ‘ |
Nport 5250A ‘ |
LT-FH7-001 |
1080669 + 1080614 + 1040254 + 1040272 |
1040351 |
ETOS-100XP-E22 |
C5-A30 |
GN-R30C . |
UT150-RN |
HR-401 RT20W |
AXG005-GA000BJ1AL210B-1DA12/GRL |
FU20; Sufix-05-01-NPT |
FU20, Suffix-05-01-NPT |
AQ7280 |
SC42-SP34/M/Q |
UT35A-203-11-00 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.