IGP10S-T36F1ZZ-M1L1 Foxboro / Schneider Vietnam

IGP10S-T36F1ZZ-M1L1 là model thuộc dòng Foxboro IGP10 Series – dòng cảm biến áp suất nổi tiếng của Schneider Electric, được thiết kế để mang đến độ chính xác vượt trội, độ ổn định lâu dài và khả năng vận hành tin cậy trong các quy trình công nghiệp quan trọng. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy hóa chất, dầu khí, thực phẩm – đồ uống, xử lý nước và hệ thống điều khiển tự động hóa.
1. Tổng quan về cảm biến áp suất IGP10S-T36F1ZZ-M1L1
IGP10 Series là thế hệ cảm biến áp suất thông minh, sử dụng công nghệ đo tiên tiến với khả năng chịu điều kiện làm việc khắc nghiệt, chống nhiễu tốt và duy trì độ chính xác lâu dài.
Mã IGP10S-T36F1ZZ-M1L1 được cấu hình theo yêu cầu đặc thù trong từng ứng dụng về dải đo, giao thức tín hiệu và chuẩn kết nối.
Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao, ổn định dài hạn.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong các không gian hạn chế.
-
Khả năng chống rung, chống nhiễu, phù hợp dây chuyền tự động hóa.
-
Vật liệu chế tạo bền bỉ, chịu môi trường ăn mòn.
-
Tích hợp giao diện hiển thị và cấu hình linh hoạt.
2. Thông số đặc trưng
-
Kiểu đo: Áp suất gauge hoặc áp suất tuyệt đối
-
Tín hiệu ngõ ra: 4–20 mA, HART
-
Dải đo: Nhiều lựa chọn theo cấu hình mã T36
-
Nguồn cấp: 11–42 VDC
-
Cấp bảo vệ: IP65/IP67 tùy phiên bản
-
Vật liệu màng đo: Inox hoặc hợp kim chống ăn mòn
-
Kết nối quy trình: Ren tiêu chuẩn hoặc kết nối đặc biệt tùy mã cấu hình
-
Nhiệt độ môi trường: −40 °C đến +85 °C
3. Ưu điểm của IGP10S-T36F1ZZ-M1L1 trong vận hành thực tế
-
Hoạt động ổn định trong môi trường rung động cao, phù hợp nhà máy công nghiệp nặng.
-
Giảm thời gian bảo trì, nhờ khả năng tự cân chỉnh và đặc tính chống trôi tín hiệu.
-
Độ lặp lại chính xác, giúp tăng chất lượng hệ thống điều khiển áp suất.
-
Tuổi thọ dài, giảm chi phí thay thế.
-
Khả năng tương thích hệ DCS/PLC phổ biến, đặc biệt trong hệ thống Schneider, Yokogawa, Siemens, ABB.
4. Ứng dụng của IGP10S-T36F1ZZ-M1L1 Foxboro / Schneider
Thiết bị được tin dùng trong nhiều lĩnh vực:
• Công nghiệp dầu khí
Đo áp suất đường ống, bồn chứa, hệ thống bơm và giám sát quá trình hóa dầu.
• Nhà máy hóa chất – hóa chất tinh khiết
Đo áp suất trong môi trường ăn mòn, áp suất cao, quy trình phản ứng.
• Xử lý nước & nước thải
Giám sát bơm, đường ống, màng lọc RO, bồn áp lực.
• Thực phẩm – đồ uống
Đảm bảo quy trình sản xuất an toàn và ổn định.
• Hệ thống HVAC & điều khiển tự động
Kết hợp với PLC để kiểm soát áp suất không khí, khí nén, chất lỏng
Foxboro / Schneider Việt Nam
| D-12 100V 60Hz |
| Fuji kura SCS-63-78-S0-B0 |
| 9GV0812P1G03 |
| 9G0624P4S001 |
| 330130-045-00-05 |
| PMM4718-NMP850.3 HP |
| UV340267/M-AF ; DN50 |
| GPLS-25N-0-A-P-K2-SHV |
| 0815 8P14 |
| BES008L (BES M18MI-PSC80B-S04G) |
| B43564-S9428-M2 4200uF |
| AK9840.82 3AC50/60HZ 400V; 0040621 |
| micro800 2080 OF2 |
| MiniAir20 Micro vane anemometer |
| DB6P-B-4-65 |
| 4060-0182 ” |
| CanNeed-VSST-200 |
| Victron Lithium NG 51.2V/100Ah (LiFePO4) |
| ST5484E-151-143-40 |
| 3051 P/N:03031-0193-0103 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.