KSJ-2.2S Máy hút bụi công nghiệp Kaisen Vietnam

🔍 Giới thiệu sản phẩm
KSJ-2.2S là dòng máy hút bụi công nghiệp di động công suất lớn được thiết kế bởi Kaisen – thương hiệu chuyên cung cấp giải pháp xử lý bụi và khí thải công nghiệp tiên tiến. Sản phẩm được trang bị động cơ công suất 2.2kW, lực hút mạnh, khả năng hoạt động liên tục, đáp ứng nhu cầu vệ sinh tại các nhà máy, xưởng sản xuất và khu vực có bụi mịn hoặc bụi công nghiệp nặng.
Với thiết kế gọn gàng, dễ di chuyển và độ ồn thấp, KSJ-2.2S là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống hút bụi điểm (source capture), bảo vệ môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
⚙️ Thông số kỹ thuật chính (tham khảo)
-
Model: KSJ-2.2S
-
Công suất động cơ: 2.2kW (3HP)
-
Điện áp hoạt động: 380V / 50Hz
-
Lưu lượng hút: ~320 m³/h (tùy áp lực)
-
Áp suất hút tối đa: ~25 kPa
-
Bộ lọc: Lọc HEPA hoặc túi lọc chống tĩnh điện (tùy chọn)
-
Dung tích thùng chứa bụi: Khoảng 40 – 60L
-
Cơ chế làm sạch lọc: Thủ công hoặc tự động (với dòng nâng cao)
-
Cấu trúc: Thân thép sơn tĩnh điện, khung có bánh xe chịu lực
🌟 Ưu điểm nổi bật
-
✅ Hiệu suất hút cao, phù hợp với bụi mịn, bụi công nghiệp, khói hàn và mạt kim loại
-
✅ Bộ lọc bụi chất lượng cao, bảo vệ động cơ và môi trường làm việc
-
✅ Thiết kế di động, dễ dàng di chuyển giữa các khu vực sản xuất
-
✅ Vận hành êm ái, độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến người vận hành
-
✅ Thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn xử lý bụi công nghiệp tại chỗ
🏭 Ứng dụng phổ biến
-
🧱 Xưởng gia công kim loại: hút bụi mài, bụi cắt, khói hàn
-
🏭 Nhà máy gỗ, nhựa, vật liệu xây dựng: làm sạch bụi trong quá trình gia công
-
⚙️ Ngành điện tử – cơ khí chính xác: hút bụi siêu mịn, bụi độc hại
-
🔧 Xưởng sơn, đánh bóng, lắp ráp: kiểm soát chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe công nhân
-
🧪 Phòng thí nghiệm hoặc môi trường yêu cầu sạch cao
Kaisen Việt Nam
SBS170F |
KFD2-UT2-Ex1 |
6500-01-*-PNO-LNO |
UX32-0-BT-*-PRO |
TBX30/L3 |
nd25 |
UNDK 10P49/10600299 |
W2S130-AA03-87 |
I02HX1DUDP |
RHSG 25A-R |
RHSG 25A- L |
CanNeed-CLT-100 |
HT46CI/4P-M12 |
GU4509/55C-F01 (C190336870509) |
CVG-100 |
CVG-200-PET |
JA10A5-PS |
330105-02-12-05-02-05 + 330400-01-05 |
102044-00-28-10-02 |
3300XL 102044-00-18-10-02 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.