LV-300 Shinko Vietnam

LV-300 là bộ điều khiển vòng kín chất lượng cao của Shinko Electric (Nhật Bản), được thiết kế để kiểm soát chính xác các biến quá trình như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và mức trong các hệ thống công nghiệp tự động hóa. Với khả năng điều khiển PID mạnh mẽ, tích hợp đa chức năng và giao diện thân thiện, LV-300 được đánh giá cao trong các ứng dụng cần độ chính xác và độ ổn định lâu dài.
🔧 Tổng quan về LV-300
Bộ điều khiển LV-300 sử dụng phương pháp điều khiển PID tự động hiệu chỉnh (auto-tuning), giúp tối ưu hóa hiệu suất điều khiển mà không cần can thiệp thủ công. Thiết bị có thể kết nối với nhiều loại cảm biến khác nhau (TC, RTD, analog) và có khả năng hiển thị dữ liệu rõ ràng trên màn hình kỹ thuật số sáng rõ, dễ theo dõi.
✅ Đặc điểm nổi bật của Shinko LV-300
-
Điều khiển PID với auto-tuning: Tự động điều chỉnh thông số phù hợp với hệ thống
-
Hỗ trợ nhiều loại đầu vào: TC (thermocouple), RTD, tín hiệu analog (4–20 mA, 0–10 V)
-
Màn hình kỹ thuật số dễ đọc: Hiển thị PV (Process Value), SV (Set Value), trạng thái điều khiển
-
Đa dạng ngõ ra điều khiển: Relay, SSR driver, 4–20 mA
-
Tích hợp chức năng cảnh báo và báo lỗi: An toàn trong quá trình vận hành
-
Giao tiếp truyền thông (tùy chọn): RS-485 Modbus RTU cho kết nối hệ thống SCADA/HMI
📐 Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model sản phẩm | LV-300 |
Phương pháp điều khiển | PID / ON-OFF / Manual |
Loại đầu vào | TC, RTD, 4–20 mA, 0–10 VDC |
Ngõ ra điều khiển | Relay, SSR, Analog 4–20 mA |
Màn hình hiển thị | LED 4 chữ số |
Cảnh báo/Alarm | 2 ngõ ra cảnh báo độc lập |
Giao tiếp truyền thông | RS-485 Modbus RTU (tùy chọn) |
Nguồn cấp | 100–240 VAC, 50/60Hz hoặc 24VDC |
Kích thước tiêu chuẩn | 48 x 48 mm (1/16 DIN) |
🏭 Ứng dụng của LV-300 trong công nghiệp
-
✅ Điều khiển nhiệt độ trong lò nung, máy ép nhựa, máy sấy
-
✅ Kiểm soát mức, lưu lượng, áp suất trong nhà máy hóa chất – thực phẩm – xử lý nước
-
✅ Tích hợp trong tủ điều khiển trung tâm
-
✅ Giải pháp tự động hóa OEM cho máy móc công nghiệp
Shinko Việt Nam
LV-300 L=150mm |
JCD-33A-R/M |
LV-300… |
WP-5 8C, Voltage: 24VDC |
ACD-13A-R/M, A3, TA1 ‘ |
ACD-13A-RM/1, A3, TA1 |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
CSD-100 bao gồm CO, CQ nhà SX |
Cân điện tử scale 3kg ( allowable error 0,01g) |
ACD-13A-R/M,1A3,TA1 |
ACD-13A-A/M,1 A3 . |
FR-416-AC |
FR-416-AC |
XDZ-1-4300 |
XDL-6000 |
XDH-20W |
ACD-13A-R/M,1 A3 TA1 |
ACS -13A-A/M, A2C5 C048-08 |
ACD-13A-R/M, A3, TA1 … |
ACD-13A-R/M, A3, TA1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.