NI 1341 22062365/010 RTK Vietnam

Giới thiệu sản phẩm NI 1341 22062365/010
NI 1341 22062365/010 là mã sản phẩm thuộc dòng bộ truyền động điện (electric actuator) do hãng RTK – Regeltechnik Kornwestheim (Đức) sản xuất. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng điều khiển van công nghiệp, đặc biệt trong môi trường yêu cầu độ chính xác cao, hiệu suất ổn định và khả năng vận hành liên tục.
RTK là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ điều khiển van tự động và kiểm soát lưu lượng, nổi bật với các dòng bộ truyền động điện, van điều khiển và phụ kiện liên quan.
Đặc điểm nổi bật của NI 1341 22062365/010
-
Cấu trúc nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên các loại van cầu, van bi hoặc van bướm.
-
Hoạt động bằng nguồn điện tiêu chuẩn (AC hoặc DC tùy cấu hình).
-
Chức năng điều khiển tuyến tính chính xác, giúp kiểm soát lưu lượng môi chất một cách mượt mà và ổn định.
-
Tích hợp cảm biến vị trí và bộ phận phản hồi, tăng cường khả năng điều khiển trong hệ thống tự động hóa.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu được rung động và điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Tùy chọn điều khiển 2 vị trí hoặc modul hóa tín hiệu (analog), tương thích với các hệ thống điều khiển DCS hoặc PLC.
Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: NI 1341 22062365/010
-
Dạng điều khiển: Điện tuyến tính hoặc điện on/off
-
Nguồn điện: 230V AC / 24V DC (tùy chọn)
-
Lực đẩy: từ 500 N đến 5000 N
-
Hành trình: 10 mm đến 100 mm
-
Tín hiệu điều khiển: 4–20 mA, 0–10 V hoặc 2 điểm
-
Chuẩn bảo vệ: IP65 hoặc cao hơn
Ứng dụng của NI 1341 22062365/010 RTK
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
-
Hệ thống HVAC: Điều khiển lưu lượng hơi, nước nóng/lạnh trong hệ thống sưởi và làm mát trung tâm.
-
Nhà máy điện, hóa chất, dầu khí: Điều chỉnh dòng chảy chất lỏng hoặc khí theo thời gian thực.
-
Xử lý nước và nước thải: Tự động điều tiết van trong các bể phản ứng hoặc kênh dẫn.
-
Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm: Yêu cầu độ chính xác cao trong kiểm soát quy trình.
HMTP-3M-200-13MAVB |
NI 1341 22062365/ 010 |
HHR-21AHF2A1 (S9548FA) |
F-1100-10-E5-1221 |
XS715SFA21000 |
SL-2000-P |
1301-11B7-0010-000 |
DS-205 B |
1201-3181-1000-029 |
ROBHH-7-M2.2S-D1-270 |
MHMJ102P1E |
PM570AS-20-300-3-220-BR |
PM570AS-20-1000-3-220 |
MET 86023 |
PMN20ABV10K |
PV 6211, DN50, PS25 |
PV 6311, DN150, PS45 |
PV 6211, DN80, PS25 |
3725E2T |
PH PC1R1A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.