NPort 5410 Moxa Vietnam

Giới thiệu NPort 5410 Moxa
NPort 5410 là thiết bị Serial Device Server 4 cổng do Moxa phát triển, cho phép kết nối các thiết bị RS-232/422/485 vào mạng Ethernet một cách nhanh chóng và đáng tin cậy. Thiết bị này giúp doanh nghiệp dễ dàng tích hợp các thiết bị nối tiếp truyền thống vào hạ tầng mạng TCP/IP hiện đại mà không cần thay đổi cấu trúc hệ thống sẵn có.
Với khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, tính năng bảo mật mạnh mẽ và thiết kế công nghiệp bền bỉ, NPort 5410 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng trong tự động hóa, năng lượng, giao thông thông minh, dầu khí và giám sát từ xa.
Đặc điểm nổi bật của NPort 5410 Moxa
-
4 cổng Serial đa giao thức: hỗ trợ RS-232/422/485 linh hoạt.
-
2 cổng Ethernet RJ45 10/100 Mbps, hỗ trợ dự phòng mạng.
-
Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 921.6 kbps, đáp ứng yêu cầu khắt khe.
-
Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động: Real COM, TCP Server/Client, UDP, Reverse Telnet.
-
Bảo mật nâng cao: hỗ trợ mã hóa SSL và SSH.
-
Nguồn cấp kép 12–48 VDC hoặc 100–240 VAC, tăng độ ổn định hệ thống.
-
Thiết kế công nghiệp chắc chắn, đạt chuẩn EMC, chống rung và chịu sốc.
-
Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -40 °C đến 75 °C (phiên bản mở rộng).
-
Phần mềm quản lý NPort Administrator dễ cấu hình và giám sát.
Ứng dụng của NPort 5410 Moxa
-
Tự động hóa nhà máy: kết nối PLC, HMI, robot, cảm biến với hệ thống SCADA.
-
Ngành năng lượng & điện lực: thu thập và giám sát dữ liệu trong trạm biến áp.
-
Giao thông thông minh (ITS): truyền dữ liệu từ camera và bộ điều khiển tín hiệu.
-
Ngành dầu khí & khai khoáng: đảm bảo truyền dữ liệu ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Tòa nhà thông minh & an ninh: tích hợp hệ thống kiểm soát ra vào và giám sát.
Moxa Việt Nam
KSC 4202 0.4 kW 1/2HP |
OF43-UF-20 200cm Cable |
514.800.612 |
ST5484E-151-400-00″ |
KMP-10HK1 |
FI5-Q18-CN6L” |
Magnet Slider S Part no 252 182 |
SPK+140S-MF3-175 -1E1-1S11″ |
ZEF-50″ |
MT4″ |
AEVP -NV 3.7 KW + LSF-180 |
4211 sn:F003477181 |
SDM-72 “ |
D2D146-BG03-16 |
DC10-36V IFM Loại:IW5051/IW3005-BPKG |
[ERTEC200P] 6ES7195-0BH02-0XA0 |
20102072180522120837838 Range: 0-50 mg/l |
LVWX1000S2N230AC” |
Module 6ES7321-1BL00-0AA0 gồm: jack 6ES7392-1AM00-0AA0 |
RAYMI310LTSCB3″” |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.