P8/AAAPP/ZWS/WF/WF Bơm màng khí nén Wilden-Pumps Vietnam

1. Tổng quan sản phẩm
Wilden P8/AAAPP/ZWS/WF/WF là dòng bơm màng khí nén đôi (AODD) thuộc series Original™ P8 do hãng Wilden USA sản xuất và hiện đang được phân phối chính hãng tại Việt Nam bởi Wilden Pumps Vietnam. Đây là giải pháp bơm lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần xử lý chất lỏng có tính ăn mòn cao, độ nhớt lớn hoặc có chứa chất rắn.
Với thiết kế bền bỉ, vật liệu chịu hóa chất mạnh và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt, sản phẩm này là lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành hóa chất, xử lý nước thải, khai khoáng và thực phẩm – dược phẩm.
2. Cấu hình mã sản phẩm P8/AAAPP/ZWS/WF/WF
Giải mã cấu hình sản phẩm:
-
P8 – Kích thước bơm 2” (inch), lưu lượng cao.
-
AA – Thân bơm bằng polypropylene (PP), chịu ăn mòn tốt.
-
APP – Màng bơm bằng polypropylene.
-
ZWS – Van bi Santoprene®, chống mài mòn và chịu hóa chất.
-
WF/WF – Cổng hút/xả kết nối ren (NPT), vật liệu polypropylene.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước kết nối | 2” (NPT) |
Lưu lượng tối đa | ≈ 650 LPM |
Áp suất vận hành tối đa | 8.6 bar (125 psi) |
Kích thước hạt rắn tối đa | ≈ 6 mm |
Vật liệu thân bơm | Polypropylene (PP) |
Vật liệu màng | Polypropylene (PP) |
Van bi | Santoprene® |
Ứng dụng môi chất | Axit, bazơ, chất tẩy, chất nhớt, bùn… |
4. Ứng dụng thực tế của Wilden P8/AAAPP/ZWS/WF/WF
-
🧪 Ngành hóa chất: Bơm axit, dung môi, hóa chất độc hại.
-
🏭 Xử lý nước thải: Bơm bùn, nước có tạp chất, hóa chất xử lý.
-
⛏️ Ngành khai khoáng: Bơm bùn khoáng, chất đặc có tính ăn mòn.
-
🍶 Ngành thực phẩm – dược phẩm: Bơm chất lỏng có độ nhớt cao, nguyên liệu lỏng.
-
🎨 Ngành sơn và mực in: Bơm hóa chất, nhũ tương, dung môi.
5. Ưu điểm vượt trội
-
✅ Chống hóa chất và mài mòn mạnh mẽ
-
✅ Dễ bảo trì, không cần điện
-
✅ Hoạt động ổn định, không gây cháy nổ
-
✅ Hiệu quả trong môi trường làm việc khắc nghiệt
-
✅ Chi phí vận hành thấp
Wilden-Pumps Việt Nam
P8/AAAPP/WFS/WF/WF |
XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 |
PS800/PKPPP/TWS/TF/PTV |
P2/SSPPP/TSU/TF/STF/2014 |
P1/PPPPP/TNU/TF/KTV, |
P1/PPPPP/TNU/TF/KTV |
01-1060-51 |
P1/PPPPP/TN U/TF/KTV |
04-1010-51 |
01-1010-55 |
01-3220-55 |
P1/PPPPP/TNU/TF/KTV |
P1/PPPPP/TNU/TF/KTV |
XPX1/SSAAA/WF/SWF/0014 |
01-2010-20 |
01-3505-52 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.