Promass K 10, 8KBB80, DN80 3 Endress+Hauser Vietnam

Promass K 10, mã 8KBB80, DN80 3 là thiết bị đo lưu lượng khối lượng theo nguyên lý Coriolis, chuyên dùng cho các ứng dụng đo chính xác lưu lượng khối lượng, thể tích và mật độ của chất lỏng và khí. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, độ tin cậy lớn và độ bền cao trong môi trường vận hành khắc nghiệt.
Sản phẩm được cung cấp bởi Endress+Hauser Vietnam, đơn vị đại diện chính hãng tại Việt Nam của Endress+Hauser Thụy Sĩ – thương hiệu hàng đầu toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường công nghiệp.
✅ Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Dòng sản phẩm: Promass K 10
-
Mã đặt hàng: 8KBB80
-
Đường kính danh định: DN80
-
Nguyên lý đo: Coriolis (khối lượng trực tiếp)
-
Vật liệu ống đo: Thép không gỉ (Stainless Steel)
-
Vật liệu vỏ: Thép không gỉ hoặc hợp kim tùy chọn
-
Kết nối quy trình: Mặt bích chuẩn DIN hoặc ANSI
-
Nhiệt độ môi trường: -40 °C đến +60 °C
-
Nhiệt độ quá trình: -50 °C đến +150 °C (tùy phiên bản)
-
Áp suất làm việc tối đa: Lên đến 100 bar
-
Chuẩn bảo vệ: IP66/67, tùy phiên bản có thể có ATEX/IECEx
-
Đầu ra tín hiệu: 4…20 mA, HART, Pulse, Modbus, PROFIBUS tùy chọn
-
Nguồn cấp: 24 VDC hoặc theo yêu cầu
🌟 Tính năng nổi bật của Promass K 10 (DN80)
-
✅ Đo trực tiếp khối lượng, mật độ, nhiệt độ – độ chính xác cao
-
✅ Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt cho hệ thống đường ống DN80
-
✅ Chịu áp suất và nhiệt độ cao – hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
✅ Không bị ảnh hưởng bởi thay đổi lưu lượng, nhiệt độ hay độ nhớt
-
✅ Không cần hiệu chuẩn thường xuyên – tiết kiệm chi phí bảo trì
-
✅ Tích hợp giao tiếp kỹ thuật số – kết nối dễ dàng với hệ thống SCADA/DCS
🏭 Ứng dụng trong công nghiệp
Promass K 10, 8KBB80, DN80 3 lý tưởng cho các lĩnh vực:
-
🛢️ Ngành dầu khí – đo lưu lượng dầu thô, nhiên liệu, LPG, LNG
-
🧪 Công nghiệp hóa chất – đo chất lỏng ăn mòn, chất xúc tác, acid/bazơ
-
🌾 Thực phẩm & đồ uống – đo sữa, sirô, nước ép, bia
-
🏭 Nhà máy công nghiệp nặng – đo dầu bôi trơn, nước làm mát, khí nén
-
💧 Xử lý nước & nước thải – giám sát hóa chất châm liều và lưu lượng tổng
Endress+Hauser Việt Nam
CPS11D |
CM14-AAM+HC CM14-10U0/0 |
CLS54-ACS1012 |
PMP51-5779/173-0.401245.P |
RIA452-A111A11A . |
FTE20-AA13AD41 |
CLS50D-16Q7/0 . . |
COS61D-13P0/0 (COS61D-AAA1A2+IAZ1) |
CPS12D-7PA21 . |
FTL31-AA4M3AAWDJ |
FMR56-2AH9/0 |
TMR31-A1BABBAX1AAA |
TMR31-A1BABBAX1AAA |
TM131-AACACCB1BA1ACAB2HA1AA1+NQ (L=50mm, 4-20mA) |
CPF81D-7LH11 |
CPS11D-7AS2C |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
FTL3112Q2\0 |
FMU42 |
CLS50D-16Q7/0 . |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.