RZCAM-1512A Ruizhou Vietnam

Giới thiệu chung
RZCAM-1512A là dòng máy cắt kỹ thuật số CNC cao cấp do Ruizhou Technology – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị cắt tự động – nghiên cứu và phát triển. Thiết bị được thiết kế để cắt chính xác nhiều loại vật liệu như da, vải, cao su, giấy, foam, vật liệu composite,… giúp tối ưu quy trình sản xuất trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Với vùng làm việc rộng 1500 x 1200 mm, máy RZCAM-1512A là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam cần cắt mẫu nhanh, linh hoạt, tiết kiệm nhân công và giảm chi phí sản xuất.
Tính năng nổi bật của RZCAM-1512A
-
✅ Độ chính xác cao – Hệ thống điều khiển CNC tiên tiến cho đường cắt sắc nét, ổn định.
-
✅ Vùng làm việc lớn – Phù hợp với các chi tiết khổ vừa và lớn.
-
✅ Tốc độ cắt nhanh – Tối ưu năng suất cho dây chuyền sản xuất hiện đại.
-
✅ Đa năng – Hỗ trợ nhiều loại đầu cắt như dao rung, dao tròn, dao xoay, đầu vạch dấu, v.v.
-
✅ Hút chân không mạnh mẽ – Cố định vật liệu chắc chắn trong quá trình cắt.
-
✅ Hệ thống phần mềm thân thiện – Dễ thao tác, tương thích nhiều định dạng file thiết kế CAD.
Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RZCAM-1512A |
Kích thước vùng cắt | 1500 mm x 1200 mm |
Tốc độ di chuyển tối đa | Lên đến 1200 mm/s |
Độ chính xác cắt | ±0.1 mm |
Hệ thống giữ vật liệu | Bàn hút chân không công suất lớn |
Loại dao hỗ trợ | Dao rung, dao tròn, dao xoay, v.v. |
Giao tiếp dữ liệu | USB, Ethernet |
Định dạng file hỗ trợ | AI, DXF, PLT, PDF, v.v. |
Phần mềm tương thích | Ruizhou CAD |
Ứng dụng thực tế
-
👞 Ngành da giày – Cắt da, simili, vải lót, EVA foam
-
🛋 Nội thất và may mặc – Cắt vải bọc, mút, vật liệu cách nhiệt
-
📦 Bao bì & đóng gói – Cắt giấy carton, lớp lót định hình, foam
-
⚙️ Ngành kỹ thuật – Gia công vật liệu composite, cao su kỹ thuật
-
🖼 Quảng cáo và mô hình – Cắt decal, bìa mô hình, vật liệu mỏng
Ruizhou Việt Nam
PCON-CB-42PWAI–NP-2-0(SN: B10807523) |
model: 2000 ( sn: WGE18112341C) |
1066-C-HT-60 |
H01-XV-1119 ( F16-196-50, 0-DA) SN: A-09-1709) |
2VH-S0-CT-P-44FFN |
P120.01-401-F3A |
330103-00-07-50-02-05 |
330103-00-05-50-02-05 |
B00AN12-DIS30 |
RDCUSV16D |
UP300S12W2(V1) |
PRK46C.D/48-M12 |
WPP-A-B-2500-N 0000X000X00X0XX |
GBMMW.Z08 (700008045752) |
XS11 OG 72D1C/D2C |
HMT330 7U3D001BCAJ100 |
FT-3204-11112-2121 |
FT-3202-11112-2121 |
Series MU1-RGS 0821302426 |
4011-6979 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.