Ultraprobe 201 Grease Caddy UE Systems Vietnam

Ultraprobe 201 Grease Caddy là thiết bị hỗ trợ bôi trơn vòng bi bằng công nghệ siêu âm, giúp kỹ thuật viên xác định chính xác lượng mỡ cần thiết và thời điểm bôi trơn. Sản phẩm do UE Systems sản xuất, được phân phối chính hãng tại Việt Nam, giúp giảm thiểu hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ vòng bi và tối ưu hiệu quả bảo trì.
1. Đặc điểm nổi bật
-
Theo dõi siêu âm trong thời gian thực: Nhận biết sự thay đổi âm thanh của vòng bi khi bôi trơn.
-
Ngăn ngừa bôi trơn quá mức hoặc thiếu mỡ: Giúp tránh hỏng hóc và giảm chi phí thay thế.
-
Màn hình hiển thị tiện lợi: Cung cấp chỉ báo rõ ràng về tình trạng vòng bi.
-
Thiết kế gọn nhẹ: Dễ dàng mang theo và sử dụng trong mọi môi trường làm việc.
-
Tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì: Giảm thời gian ngừng máy ngoài kế hoạch.
2. Ứng dụng điển hình
-
Bôi trơn vòng bi động cơ điện.
-
Kiểm tra tình trạng bạc đạn, gối đỡ.
-
Bảo trì dự đoán cho các máy quay trong nhà máy sản xuất.
-
Giám sát tình trạng cơ khí trong môi trường tiếng ồn cao.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Dải tần siêu âm: ~ 20 – 100 kHz.
-
Nguồn cấp: Pin thay thế dễ dàng.
-
Màn hình hiển thị: Chỉ báo trạng thái bôi trơn và mức tín hiệu.
-
Tai nghe chống ồn: Giúp nghe rõ tín hiệu trong môi trường công nghiệp.
4. Lợi ích khi sử dụng Ultraprobe 201 Grease Caddy
-
Kéo dài tuổi thọ vòng bi: Tránh mài mòn và hư hỏng do bôi trơn sai cách.
-
Giảm thiểu thời gian dừng máy: Dự đoán và ngăn ngừa sự cố.
-
Tối ưu hóa quy trình bảo trì: Giúp bảo trì viên ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
-
Nâng cao độ an toàn: Giảm rủi ro tai nạn liên quan đến sự cố cơ khí.
UE Systems Việt Nam
PT4-40, Part no : 411-1319-014-040 |
BHS0041 BES 516-300-S295/2.062″-S4 |
V18345-1020451001 |
MR02-100 |
RAYMID10LTCB3 |
RAYCI3A10L |
LS2000SN18SMSE1S |
H.V.SHIED CABLE 1.3A1-00 XDL-6000 ‘ |
SPARK ROD 1.2A1-00 XDZ-1-4000/18 ‘ |
TS2640N321E64 |
XA1125F1P5/L |
WS100 |
857-423 |
Model OR-T 270 |
driver for motor UGBTEF-A6ESNWO2 |
HRS 11-4-230-203-C |
Model: NR3100-A-0-1-1-A-C-1-A-1 |
Model : NB3200-D-A-1-D-X-1-Y-2-1-A-A |
TESTO 340 P/N:0393 0000 |
FTBLL26, Catalog number ATS1013 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.